Русские видео

Сейчас в тренде

Иностранные видео


Скачать с ютуб DELF A1: Từ vựng về việc làm trong tiếng Pháp в хорошем качестве

DELF A1: Từ vựng về việc làm trong tiếng Pháp 3 года назад


Если кнопки скачивания не загрузились НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу страницы.
Спасибо за использование сервиса savevideohd.ru



DELF A1: Từ vựng về việc làm trong tiếng Pháp

Bonjour, bonjour, bienvenue dans ce cours gratuit proposé par Luqei. Chào mừng tất cả các bạn đến với khóa học miễn phí cùng Luqei. Luqei cung cấp các khóa học A1, A2, B1, B2, C1, C2 để các bạn có một hành trang thật tốt trải qua các cuộc thi DELF và DALF tiếng pháp.Nếu các bạn quan tâm tới các khóa học, hãy liên hệ với chúng mình qua trang web “luqei.com” nhé. .Cũng đừng quên bấm like, chia sẻ và đăng kí kênh cho Luqei nhé. Ngày hôm nay chúng ta cùng tiếp tục các bài học về từ vựng trong tiếng Pháp. Chủ đề ngày hôm nay về chủ đề việc làm trong tiếng Pháp. "Un(e) professeur(e) (giáo viên), "un médecin/ un doctor/ une doctoresse (bác sĩ), "un policier/ une policière" (cảnh sát), "un boulanger/ une boulangère" (người bán bánh mì), "un(e) mécanicien(ne)" (thợ sửa xe), "un(e) avocat(e)" (luật sư). Ví dụ: "Ma voiture a un problème. Je dois aller chez le mécanicien" (xe hơi của tôi có vấn đề, tôi phải đến nhà thợ sửa xe). - "Je veux aller chez le médecin pour vérifier ma santé" (tôi muốn đến nhà bác sĩ để kiểm tra sức khỏe". Ví dụ số 2 : "Le professeur a corrigé les exercices" (thầy giáo đã chữa bài tập). Ngoài ra chúng ta còn có thêm các từ như sau: "un(e) secrétaire" (thư kí), "un(e) patron/ne": ông, bà chủ, "un(e) chef" (sếp), "un(e) directeur/ directrice" (giám đốc), "un employé" (nhân viên), "un collègue" (đồng nghiệp), "un stage" (thực tập sinh). Các từ vựng chỉ địa điểm làm việc: "une entreprise/ une société" (công ty), "une usine" (nhà máy), "un bureau" (văn phòng), "un cabinet" (cabin làm việc). Ví dụ: "Je suis patron dans une société parisienne. Mes employés doivent faire ce que je décide" (tôi là ông chủ trong một công ty paris. Nhân viên của tôi phải làm theo những gì tôi quyết định". Ví dụ số 2: "Pièrre a étudé le droit . Il fait un stage dans un cabinet d'avocat" (Pièrre học luật. Anh ấy đang thực tập ở văn phòng luật). Ngoài ra, điều kiện làm việc cũng vô cùng quan trọng. "Le travail" (công việc), "les horaires" (lịch trình), "les vacances" (kỉ nghỉ), "le salaire" (lương), "la grève" (đình công). Ví dụ: "Quand est-ce que tu prends tes vacances?" (khi nào thì bạn đi nghỉ ?) - "En aout, mon entreprise est fermée" (vào tháng tám, công ty tôi sẽ đóng cửa). Một số các tính từ khác như: "agréable" (thoải mái, dễ chịu), "intéresant" (thú vị), "stressant/ fatigant" (mệt mỏi, áp lực), "dur" (khó khăn), "bien payé(e) /mal payé(e)" (được trả lương cao/ lương thấp). Ví dụ: "J’adore mon travail. C’est un travail agréable et je suis bien payée" (tôi rất yêu thích công việc của mình bởi vì tôi được trả lương cao). - "Mon travail est difficile. Les horaires sont durs et je travaille beaucoup" (công việc của tôi rất khó, lịch trình dày đặc và tôi làm việc rất nhiều). Các từ vựng khác như: "Un chômeur/une chômeuse" (người thất nghiệp), "le chômage" (nạn thất nghiệp), "un CV" (CV), "chercher du travail" (kiếm việc), "une petite annonce" (thông báo nhỏ) và "un contrat" (hợp đồng). Ví dụ: "On est au chômage. On lit les petites annonces pour chercher du travail" (chúng tôi đang thất nghiệp. Chúng tôi đọc những thông báo nhỏ để tìm việc). Cảm ơn tất cả các bạn đã theo dõi buổi học ngày hôm nay và mình hy vọng rằng với chủ đề từ vựng và giao tiếp sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong giao tiếp hằng ngày xin chào và hẹn gặp lại tất cả các bạn trong những bài học tiếp theo.

Comments