Русские видео

Сейчас в тренде

Иностранные видео


Скачать с ютуб Shen Ci • 沈辞er • Thẩm Từ | Ep-9 | Siri Oh в хорошем качестве

Shen Ci • 沈辞er • Thẩm Từ | Ep-9 | Siri Oh 2 года назад


Если кнопки скачивания не загрузились НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу страницы.
Спасибо за использование сервиса savevideohd.ru



Shen Ci • 沈辞er • Thẩm Từ | Ep-9 | Siri Oh

#SiriOh #Cosplay #Coser #Douyin #TikTok ------------------------------------------------------------------------------- Siri Oh : General Entertainment • Giải Trí Tổng Hợp ------------------------------------------------------------------------------- #ShenCi #ThẩmTừ #沈辞er ===================∆∆∆================== Coser Shen Ci • 沈辞er • Thẩm Từ Douyin : 沈辞er.🍓 ID : w1135102865 Weibo : 沈辞er_ https://weibo.cn/u/7326674463 Bilibili : 沈辞er_ https://bilibili.com/space/521590114 ===================∆∆∆================== Shen Ci • 沈辞er • Thẩm Từ Thường được mọi người gọi : Thẩm tỷ, Từ ca, Pa Từ (bố). 沈 : Thẩm - Trầm chằm, chìm, dìm, đắm, đậm, ngầm, thẩm, trầm, tròm, trờm... Cũng như “trầm” 沉. Một âm là “thẩm”. Danh : sẽ là họ “Thẩm”. Danh : Tên nước, tên đất. Chìm, bị chìm đắm sâu không ra ngay được gọi là trầm mê 沈迷, trầm nịch 沈溺 chìm đắm. Cũng viết là trầm 沉. Thâm trầm, Ðồ nặng.... Lại một âm là trấm. Ném xuống nước. Thành phố Thẩm Dương ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc. 辞 : Từ Nói ra thành văn, từ biệt, từ chối... Tục dùng như chữ “từ” 辭, Giản thể của chữ 辭. Lời, văn, ngôn từ : 修辭 Tu từ (sửa sang câu văn cho hay, cho đẹp. 呈辭 Lời trình, 訴辭 Lời tố cáo, lời khai, khẩu cung, Minh oan, biện giải... Tố cáo : 請辭於軍 Xin tố cáo trong quân (Liễu Tôn Nguyên: Đoàn Thái uý dật sự trạng). Quở, khiển trách, Sai đi, Không nhận, từ chối, từ khước, thoái thác... 義不容辭 Đúng lẽ không thể thoái thác được. Bãi bỏ, không thuê nữa, không mướn nữa. 她的孩子進托兒所,就把保姆辭了 Con của chị ấy đã vào vườn trẻ, không nuôi vú nữa; Lời lẽ.【辭令】từ lịnh [cílìng] Lời lẽ, nói năng. 外交 辭令 Lời lẽ ngoại giao. 善於辭令 : Nói năng khéo léo. 詞令 : Từ biệt, từ giã. 告辭 : Cáo từ. 停數日,辭去 Ở lại mấy ngày, rồi từ biệt ra đi (Đào Uyên Minh: Đào hoa nguyên kí). ===================¶¶¶================== ------------------------------------------------------------------------------- Siri Oh : General Entertainment - Giải Trí Tổng Hợp ------------------------------------------------------------------------------- Kênh chuyên tổng hợp Tik Tok • Douyin China Coser • Cosplay • Cosplayer • Hot ------------------------------------------------------------------------------- Chanel Siri Oh :    / sirioh   ------------------------------------------------------------------------------- Siri Oh : Shop Cosplay • Chuyên mua bán Cosplay (hóa trang) Cổ phục, Game, Anime, Manga...v...v... Zalo : https://zalo.me/0342186061 Gmail : https://[email protected] Link PayPal : https://paypal.me/paySiriOh ------------------------------------------------------------------------------- Mọi thông tin liên hệ có thể qua địa chỉ All contact information can be via email address Gmail : https://[email protected] ===================¶¶¶===================

Comments