Русские видео

Сейчас в тренде

Иностранные видео


Скачать с ютуб 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 199 в хорошем качестве

4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 199 5 дней назад


Если кнопки скачивания не загрузились НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу страницы.
Спасибо за использование сервиса savevideohd.ru



4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 199

#4500tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518 Link danh sách phát 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng:    • 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng   Trong bài học hôm nay, chúng ta học các từ vựng tiếng Trung thông dụng sau đây: Từ vựng: 好歹 hǎodǎi 好歹 1. tốt xấu ;2. Điều bất trắc, nguy hiểm (thường chỉ nguy hiểm đến tính mạng); 3. Được cái là …; 4. Dù sao cũng…, có thế nào thì cũng… Thành ngữ: 不知好歹 bù zhī hǎodǎi 不知好歹 không biết thế nào là tốt xấu, không biết phân biệt tốt xấu Thành ngữ: 好说歹说 hǎoshuōdǎishuō 好說歹說 nói hết đường hết lẽ, nói hết nước hết cái Từ vựng: 耗 hào 耗 hao, tốn (đtu) Từ vựng: 耗费 hàofèi 耗費 tiêu tốn, hao tốn (đtu) Từ vựng: 噩耗 èhào 噩耗 tin dữ (dtu) Từ vựng: 喝 hē 喝 uống (đtu) Thành ngữ: 大吃大喝 dà chī dà hē 大吃大喝 ăn uống thả phanh, ăn uống thỏa thuê Thành ngữ: 喝西北风 hē xīběi fēng 喝西北風 chết đói, hít khí trời để sống Thành ngữ: 吃喝玩乐 chī hē wán lè 吃喝玩樂 ăn uống chơi bời, ăn chơi hưởng thụ Chen laoshi và các CTV người TQ của mình vẫn đang không ngừng cần mẫn từng ngày để soạn ra từng bài học, chau chuốt đến từng câu ví dụ để vừa sinh động vừa dễ hiểu để phục vụ các bạn ngày càng học tốt tiếng Trung hơn nữa. Chen laoshi rất cần kinh phí để duy trì đội ngũ của mình, rất mong được đông đảo các bạn khán giả ủng hộ. STK nhận donate: Ngân hàng BIDV chi nhánh Bắc Hà Nội, stk 1500598395 chủ tk TRẦN THỊ THẮM Xin cảm ơn các bạn rất nhiều, iu các bạn!!!

Comments