Русские видео

Сейчас в тренде

Иностранные видео


Скачать с ютуб 商务汉语:报价(2):EXW EX WORKS 工厂交货 в хорошем качестве

商务汉语:报价(2):EXW EX WORKS 工厂交货 1 год назад


Если кнопки скачивания не загрузились НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу страницы.
Спасибо за использование сервиса savevideohd.ru



商务汉语:报价(2):EXW EX WORKS 工厂交货

"E"类(起运),包括 EX WORKS,指卖方仅在自己的地点为买方备妥货物。E 组: 发货,也就是买方负责一切,卖方只提供货物。例如 EXW。 E zǔ:Fā huò, yě jiùshì mǎifāng fùzé yīqiè, màifāng zhǐ tígōng huòwù. Lìrú EXW. 2020 版 Incoterms EXW : Ex Work,工厂交货 FCA : Free Carrier Alongside + billing on board option,货交承运人+船上提单选项 Huò jiāo chéngyùn rén +chuánshàng tídān xuǎnxiàng FAS : Free Alongside Ship,装运港船边交货 FOB : Free On Board,装运港船上交货 CFR : Cost and Freight,成本加运费 CIF : Cost Insurance & Freight,成本、保险费加运费 CPT : Carriage Paid To,运费付至目的地 CIP : Carriage and Insurance Paid To,运费、保险费付至(指定目的地) DPU : Delivery at Place Unloaded,卸货地交货 DAP : Delivery At Place,目的地交货 DDP : Delivery Duty Paid,完税后交货 1. Nhóm điều khoản áp dụng cho mọi phương tiện vận tải 1. EXW (Exwork nơi đi) - Giao tại xưởng 2. FCA (nơi đi) - Giao cho người chuyên chở 3. CPT (nơi đến) - Cước phí trả tới 4. CIP (nơi đến) - Cước phí và phí bảo hiểm trả tới 5. DPU (nơi dỡ hàng) - Giao tại nơi dỡ hàng 6. DAP (nơi đến) - Giao tại nơi đến 7. DDP (điểm đến) - Giao hàng đã nộp thuế Nhóm điều khoản áp dụng cho phương thức vận tải đường biển và đường thủy nội địa. 1. FAS (cảng đi) - Giao dọc mạn tàu 2. FOB (cảng đi) - Giao lên tàu 3. CFR (cảng đến) - cước phí 4. CIF (cảng đến) - Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí

Comments