Русские видео

Сейчас в тренде

Иностранные видео


Скачать с ютуб BUSINESS MANDARIN VOCABULARY (PART 4)商务汉语词汇Từ vựng Tiếng Trung thương mại. (đơn giản, dễ tiếp thu) в хорошем качестве

BUSINESS MANDARIN VOCABULARY (PART 4)商务汉语词汇Từ vựng Tiếng Trung thương mại. (đơn giản, dễ tiếp thu) 2 года назад


Если кнопки скачивания не загрузились НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу страницы.
Спасибо за использование сервиса savevideohd.ru



BUSINESS MANDARIN VOCABULARY (PART 4)商务汉语词汇Từ vựng Tiếng Trung thương mại. (đơn giản, dễ tiếp thu)

BUSINESS MANDARIN VOCABULARY (PART 4) ビジネスマンダリン語彙 商务汉语词汇 Từ vựng Tiếng Trung thương mại. Hi everyone, welcome to business madarin vocabulary! 1. 关联各方 【Guānlián gè fāng】 Các bên liên quan Related parties 2. 特殊账号 【Tèshū zhànghào】 Tài khoản đặc biệt Special Account 3. 外贸银行 【Wàimào yínháng】 Ngân hàng ngoại thương Commercial banks 4. 公约 【gōngyuē】 Công ước Conventions 5. 发出通知 【Fāchū tōngzhī】 Đưa ra thông báo Give notice 6. 汇率低 【 Huìlǜ dī】 Tỷ giá thấp Low rate 7. 汇率高 【Huìlǜ gāo】 Tỷ giá cao High rate 8. 同一时间 【Tóngyī shíjiān】 Cùng một thời điểm In the same time 9. 现金 【xiànjīn】 Hiện Kim, tiền mặt Cash 10. 经营规模 【Jīngyíng guīmó】 Quy mô kinh doanh Business scale 11. 手写签字 【 Shǒuxiě qiānzì】 Chữ ký bằng tay Handwritten signature 12. 有效期内 【yǒuxiàoqí nèi】 Trong thời hạn hiệu lực Within the period of validity 13. 相互信任 【Xiānghù xìnrèn】 Tin cậy lẫn nhau Trust each other 14. 完全取决于 【Wánquán qǔjué yú】 Hoàn toàn phụ thuộc vào... Totally depends on... 15. 平均计算 【 Píngjūn jìsuàn】 Tính bình quân Average 16. 合法性 【héfǎ xìng】 Tính hợp pháp Legality 17. 海关材料 【 Hǎiguān cáiliào】 Hồ sơ hải quan Customs records 18. 无效 【wúxiào】 Không còn giá trị No longer valid 19. 正当理由 【zhèngdàng lǐyóu】 Lý do chính đáng Good reason 20. 携带的行李 【Xiédài de xínglǐ】 Hành lý mang theo. Care-on baggage -- Thanks for your watching -- Mời các bạn tham khảo nội dung các phần trước: Phần 1:   • Từ Vựng - Tiếng Trung Thương Mại ( Do...   Phần 2:   • Business Mandarin Vocabulary- Từ vựng...   Phần 3:    • Thuật ngữ thường gặp - Tiếng Trung th...  

Comments